cochineal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.tʃə.ˌnil/

Danh từ[sửa]

cochineal /ˈkɑː.tʃə.ˌnil/

  1. Phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son).

Tham khảo[sửa]