semantics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈmæn.tɪks/

Danh từ[sửa]

semantics số nhiều dùng như số ít /sɪ.ˈmæn.tɪks/

  1. Ngữ nghĩa học.

Tham khảo[sửa]