sportscaster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɔrts.ˌkæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

sportscaster /ˈspɔrts.ˌkæs.tɜː/

  1. Bình luận viên thể thao trong các chương trình phát thanh hoặc truyền hình.

Tham khảo[sửa]