tarot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtær.ˌoʊ/

Danh từ[sửa]

tarot /ˈtær.ˌoʊ/

  1. Lá bài.
    taroc cards — cỗ bài 78 lá

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tarot
/ta.ʁɔ/
tarots
/ta.ʁɔ/

tarot /ta.ʁɔ/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài tarô.

Tham khảo[sửa]