Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+724C, 牌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-724C

[U+724B]
CJK Unified Ideographs
[U+724D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “片 08” ghi đè từ khóa trước, “山39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Biển hàng, biển quảng cáo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bài, bìa, bời

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːj˨˩ ɓi̤ə˨˩ ɓə̤ːj˨˩ɓaːj˧˧ ɓiə˧˧ ɓəːj˧˧ɓaːj˨˩ ɓiə˨˩ ɓəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˧˧ ɓiə˧˧ ɓəːj˧˧