vicariousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs.nəs/
Danh từ
[sửa]vicariousness /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs.nəs/
- Xem vicarious
Tham khảo
[sửa]- "vicariousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vicariousness /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs.nəs/