Bước tới nội dung

vicariousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

vicariousness /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs.nəs/

  1. Xem vicarious

Tham khảo

[sửa]