vidanger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.dɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

vidanger ngoại động từ /vi.dɑ̃.ʒe/

  1. Tháo, súc, thau, đổ đi.
    Vidanger un réservoir d’essence — tháo một thùng xăng
    Vidanger la bouteille — súc chai đi
  2. Đổ thùng lấy phân.
    Vidanger des fosses d’aisance — lấy phân các hố tiêu

Tham khảo[sửa]