viernes
Giao diện
Xem thêm: Viernes
Tiếng Aragon
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]viernes gđ (số nhiều viernes)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]viernes gđ (số nhiều viernes)
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “viernes”, trong Diccionario de la lengua española [Từ điển ngôn ngữ Tây Ban Nha] (bằng tiếng Tây Ban Nha), phiên bản trực tuyến 23.8, Real Academia Española, 10/12/2024
Thể loại:
- Từ tiếng Aragon kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Aragon gốc Latinh
- Mục từ tiếng Aragon có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Aragon/eɾnes
- Vần tiếng Aragon/eɾnes/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Aragon
- Danh từ tiếng Aragon
- Danh từ tiếng Aragon đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Aragon
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾnes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾnes/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha