vietnamesisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vietnamesisk |
gt | vietnamesisk | |
Số nhiều | vietnamesiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vietnamesisk
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) vietnamesisk gđt: Tiếng, chữ Việt Nam.
Tham khảo[sửa]
- "vietnamesisk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)