Bước tới nội dung

virelay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪr.ə.ˌleɪ/

Danh từ

[sửa]

virelay /ˈvɪr.ə.ˌleɪ/

  1. (Thơ ca) Thể thơ ngắn hai vần.

Tham khảo

[sửa]