virid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪr.əd/

Tính từ[sửa]

virid /ˈvɪr.əd/

  1. Xanh lục, màu xanh ngọc bích.

Tham khảo[sửa]