virtuose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]virtuose (Số nhiều: của virtuosa)
Tham khảo
[sửa]- "virtuose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /viʁ.tɥɔz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | virtuose /viʁ.tɥɔz/ |
virtuoses /viʁ.tɥɔz/ |
Số nhiều | virtuose /viʁ.tɥɔz/ |
virtuoses /viʁ.tɥɔz/ |
virtuose /viʁ.tɥɔz/
- Nhạc sĩ điêu luyện.
- Người điêu luyện, người kỳ tài.
- Les vertuoses de la parole — những người kỳ tài về ăn nói
Tham khảo
[sửa]- "virtuose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)