Bước tới nội dung

visitan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Từ nguyên

Từ visitön + -an.

Danh từ

visitan (nom. số nhiều visitans)

  1. Khách, người đến thăm.

Biến cách

Biến cách của visitan
số ít số nhiều
danh cách visitan visitans
sinh cách visitana visitanas
dữ cách visitane visitanes
đối cách visitani visitanis
hô cách 1 o visitan! o visitans!
vị cách 2 visitanu visitanus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này