Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
visiteuse /vi.zi.tøz/ |
visiteuses /vi.zi.tøz/ |
Số nhiều |
visiteuse /vi.zi.tøz/ |
visiteuses /vi.zi.tøz/ |
visiteur /vi.zi.tœʁ/
- Người đến thăm, khách.
- Les visiteurs sont admis au parloir — những người đến thăm được vào phòng tiếp khách
- Recevoir un visiteur — tiếp một người khách
- Khách tham quan.
- Người khám, người khám xét.
- Visiteurs de la douane — người khám xét của hải quan