visittid
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | visittid | visittida, visittiden |
Số nhiều | visittider | visittidene |
visittid gđc
- Giờ thăm viếng (bệnh nhân).
- Visittiden på sykehuset er fra seks til sju.
Tham khảo[sửa]
- "visittid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)