vitreux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vit.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vitreux /vit.ʁø/ |
vitreux /vit.ʁø/ |
Giống cái | vitreuse /vit.ʁøz/ |
vitreuses /vit.ʁøz/ |
vitreux /vit.ʁø/
- (Có) Dạng thủy tinh trong.
- Structure vitreuse — cấu trúc thủy tinh
- Porcelaine vitreuse — sứ trong
- Lờ đờ.
- Des yeux vitreux — cặp mắt lờ đờ
Tham khảo[sửa]
- "vitreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)