Bước tới nội dung

vocative case

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

vocative case (số nhiều vocative cases)

  1. (ngữ pháp) hô cách

Tham khảo

[sửa]
  • Cao Xuân Hạo – Hoàng Dũng (2004), Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh – Việt Việt – Anh, tr. 266