voertuig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít voertuig
Số nhiều voertuigen
Dạng giảm nhẹ
Số ít voertuigje
Số nhiều voertuigjes

Danh từ[sửa]

voertuig gt (số nhiều voertuigen, giảm nhẹ voertuigje gt)

  1. xe: vật cho đi lại hoặc chuyên chở các đồ vật