vogn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vogn | vogna, vognen |
Số nhiều | vogner | vognene |
vogn gđc
- Xe có 3 hay nhiều bánh.
- hest og vogn
- å føle seg som femte hjul på vognen — Cảm thấy thừa thải trong công việc gì.
- Han er ikke tapt bak en vogn. — Anh ta giỏi, nhiều kinh nghiệm.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vogn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)