Bước tới nội dung

voice-part

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɔɪs.ˈpɑːrt/

Danh từ

[sửa]

voice-part /ˈvɔɪs.ˈpɑːrt/

  1. hát.

Tham khảo

[sửa]