voiceless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɔɪs.ləs/

Tính từ[sửa]

voiceless ( không so sánh được) /ˈvɔɪs.ləs/

  1. Không nói được, không có tiếng, câm.
  2. (Ngôn ngữ học) Không kêu, thanh.
    voiceless consonant — phụ âm không kêu, phụ âm vô thanh
  3. (Y học) Mất tiếng.

Tham khảo[sửa]