voleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔ.lœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
voleur /vɔ.lœʁ/ |
voleurs /vɔ.lœʁ/ |
voleur gđ /vɔ.lœʁ/
- Punir sévèrement les voleurs — trừng phạt nặng những kẻ trộm cắp
- être fait comme un voleur — ăn mặc lôi thôi
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voleur /vɔ.lœʁ/ |
voleurs /vɔ.lœʁ/ |
Giống cái | voleuse /vɔ.løz/ |
voleuses /vɔ.løz/ |
voleur /vɔ.lœʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "voleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)