Bước tới nội dung

volubilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.ly.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volubilité
/vɔ.ly.bi.li.te/
volubilité
/vɔ.ly.bi.li.te/

volubilité gc /vɔ.ly.bi.li.te/

  1. Sự liến thoắng.
    Parler avec volubilité — nói liến thoắng

Tham khảo

[sửa]