vrenge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å vrenge
Hiện tại chỉ ngôi vrenger
Quá khứ vrengte
Động tính từ quá khứ vrengt
Động tính từ hiện tại

vrenge

  1. Lộn ngược, lộn trái lại.
    Hvorfor skal du alltid vrenge på det jeg sier?
    å vrenge av seg klærne

Tham khảo[sửa]