Bước tới nội dung

vu thác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˧ tʰaːk˧˥ju˧˥ tʰa̰ːk˩˧ju˧˧ tʰaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˧˥ tʰaːk˩˩vu˧˥˧ tʰa̰ːk˩˧

Động từ

[sửa]

vu thác

  1. Vu là đổ tội cho, thác là đặt điều ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]