vulnerary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvəl.nə.ˌrɛr.i/

Tính từ[sửa]

vulnerary /ˈvəl.nə.ˌrɛr.i/

  1. (Y học) Chữ thương tích (thuốc).

Danh từ[sửa]

vulnerary /ˈvəl.nə.ˌrɛr.i/

  1. Thuốc chữa tương tích.

Tham khảo[sửa]