Bước tới nội dung

vulpin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vyl.pɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vulpin
/vyl.pɛ̃/
vulpin
/vyl.pɛ̃/

vulpin /vyl.pɛ̃/

  1. (Thực vật học) Cỏ đuôi cáo.

Tham khảo

[sửa]