wagon-salon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.ɡɔ̃.sa.lɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
wagon-salon /va.ɡɔ̃.sa.lɔ̃/ |
wagon-salon /va.ɡɔ̃.sa.lɔ̃/ |
wagon-salon gđ /va.ɡɔ̃.sa.lɔ̃/
- (Đường sắt) Như voiture-salon.
Tham khảo[sửa]
- "wagon-salon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)