wagonette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌwæ.ɡə.ˈnɛt/

Danh từ[sửa]

wagonette /ˌwæ.ɡə.ˈnɛt/

  1. Xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau).

Tham khảo[sửa]