wakeful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪk.fəl/

Tính từ[sửa]

wakeful /ˈweɪk.fəl/

  1. Thao thức, không ngủ được.
    wakeful night — đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
  2. Cảnh giác, tỉnh táo.

Tham khảo[sửa]