walking-orders
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]walking-orders số nhiều
- (Thông tục) To get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc.
Tham khảo
[sửa]- "walking-orders", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
walking-orders số nhiều