wallflower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔl.ˌflɑʊ.ər/

Danh từ[sửa]

wallflower /ˈwɔl.ˌflɑʊ.ər/

  1. (Thực vật học) Cây quế trúc.
  2. (Thông tục) Cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ).

Tham khảo[sửa]