war-man
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɔr.ˈmæn/
Danh từ[sửa]
war-man số nhiều war-men /ˈwɔr.ˈmæn/
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Chiến binh; chinh phu.
Tham khảo[sửa]
- "war-man", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
war-man số nhiều war-men /ˈwɔr.ˈmæn/