warrener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ə.nɜː/

Danh từ[sửa]

warrener /.ə.nɜː/

  1. Người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Người trông coi rừng cấm.

Tham khảo[sửa]