Bước tới nội dung

wasi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Creole Nghi Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nhật (washi, tôi) (dùng chủ yếu ở Tây Nhật Bản).

Cách phát âm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

wasi

  1. (Đông Nhạc, Áo Hoa) Tôi; tao (đại từ số ít ngôi thứ nhất).

Đồng nghĩa

[sửa]
Từ phương ngữ đồng nghĩa của wasi (tôi (đại từ số ít ngôi thứ nhất))
xem bản đồ; chỉnh sửa dữ liệu
Địa phươngTừ ngữ
Đông Nhạcwatasi, wasi, guan, wan, han, hng
Áo Hoawatasi, wasi, wosi, osi
Hàn Khêwaha, wa

Từ phái sinh

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Chien Yuehchen (2018) “日本語を上層とする 宜蘭クレオールの人称代名詞”, trong 日本語の研究, tập 14, số 4
  • 林愷娣 [Lin Kaidi] (2022) A basic description of Yilan Creole phonology: with a special focus on the Aohua dialect (Luận văn không được công bố)
  • Chien Yuehchen (2023) “Yilan Creole”, trong Handbook of Formosan Languages Online: The Indigenous Languages of Taiwan, số 44, →ISSN