water-ballast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

water-ballast

  1. (Hàng hải) Khoang nước dằn (chứa nước ngọt hay làm đồ dằn cho tàu).

Tham khảo[sửa]