Bước tới nội dung

watermelon

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: water melon water-melon

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Watermelons

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

watermelon (đếm đượckhông đếm được, số nhiều watermelons)

  1. Quả dưa hấu.
  2. (Thực vật học) Cây dưa hấu.

Từ đảo chữ

[sửa]