Bước tới nội dung

well-knit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈnɪt/

Tính từ

[sửa]

well-knit /ˈwɛɫ.ˈnɪt/

  1. Chắc nịch (người).

Tham khảo

[sửa]