well-worn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈwɔrn/

Tính từ[sửa]

well-worn /.ˈwɔrn/

  1. Sờn rách.
  2. (Nghĩa bóng) Cũ rích, lặp đi lặp lại hoài.

Tham khảo[sửa]