well lately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Phó từ[sửa]

well lately (so sánh hơn more well lately, so sánh nhất most well lately)

  1. Không khỏe.
    I haven't been feeling well lately (Gần đây anh thấy không được khỏe cho lắm).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)