well lately
Tiếng Anh[sửa]
Phó từ[sửa]
well lately (so sánh hơn more well lately, so sánh nhất most well lately)
well lately (so sánh hơn more well lately, so sánh nhất most well lately)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |