wellaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌwɛ.lə.ˈweɪ/

Thán từ[sửa]

wellaway /ˌwɛ.lə.ˈweɪ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ôi!, than ôi!, chao ôi!

Tham khảo[sửa]