wharfinger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.fən.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

wharfinger /.fən.dʒɜː/

  1. Chủ bến tàu.

Tham khảo[sửa]