whiffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɪ.fəl/

Động từ[sửa]

whiffle /ˈʍɪ.fəl/

  1. Thổi nhẹ (gió).
  2. Vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá... ).
  3. Lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau.

Tham khảo[sửa]