Bước tới nội dung

whipping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪp.piɳ/

Động từ

[sửa]

whipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whip" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

whipping /ˈʍɪp.piɳ/

  1. Trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất.
  2. Mũi khâu vắt.
  3. Sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x).

Tham khảo

[sửa]