wildcard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

wildcard (số nhiều wildcards)

  1. (Máy tính) Ký tự đại diện.
  2. (Thể thao) Box gaming.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Cũng có thể dùng "wildcard characters" với ý nghĩa tương tự.