Bước tới nội dung

witch-hunting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪtʃ.ˈhən.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

witch-hunting /ˈwɪtʃ.ˈhən.tiɳ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)