withholding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wɪθ.ˈhoʊl.diɳ/
Danh từ
[sửa]withholding /wɪθ.ˈhoʊl.diɳ/
- Sự từ chối không làm; sự từ chối không cho.
- Sự giấu giếm (sự thật... ).
- Sự ngăn cản.
- (Pháp lý) Sự chiếm giữ (tài sản).
Tham khảo
[sửa]- "withholding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)