witness-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɑːks/

Danh từ[sửa]

witness-box /.ˌbɑːks/

  1. Ghế nhân chứng (trong toà án).

Tham khảo[sửa]