work-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːk.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

work-out /ˈwɜːk.ˈɑʊt/

  1. Thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao.

Tham khảo[sửa]