worrying
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɜː.iiɳ/
Động từ[sửa]
worrying
Chia động từ[sửa]
worry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to worry | |||||
Phân từ hiện tại | worrying | |||||
Phân từ quá khứ | worried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | worry | worry hoặc worriest¹ | worries hoặc worrieth¹ | worry | worry | worry |
Quá khứ | worried | worried hoặc worriedst¹ | worried | worried | worried | worried |
Tương lai | will/shall² worry | will/shall worry hoặc wilt/shalt¹ worry | will/shall worry | will/shall worry | will/shall worry | will/shall worry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | worry | worry hoặc worriest¹ | worry | worry | worry | worry |
Quá khứ | worried | worried | worried | worried | worried | worried |
Tương lai | were to worry hoặc should worry | were to worry hoặc should worry | were to worry hoặc should worry | were to worry hoặc should worry | were to worry hoặc should worry | were to worry hoặc should worry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | worry | — | let’s worry | worry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
worrying /ˈwɜː.iiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "worrying". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)